Có 2 kết quả:
两样 liǎng yàng ㄌㄧㄤˇ ㄧㄤˋ • 兩樣 liǎng yàng ㄌㄧㄤˇ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two kinds
(2) difference
(2) difference
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two kinds
(2) difference
(2) difference
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh